--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ verbal expression chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
knockhead
:
cúi lạy sát đất, quỳ lạy; khấu đầu lạy tạ
+
perforate
:
khoan, xoi, khoét, đục lỗ, đục thủng
+
blackleg
:
kẻ phản bội ở lại làm cho chủ (khi các công nhân đình công); kẻ phản bội
+
bee-keeping
:
sự nuôi ong
+
guttural
:
(thuộc) yết hầu